Có 2 kết quả:

大屠杀事件 dà tú shā shì jiàn ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ大屠殺事件 dà tú shā shì jiàn ㄉㄚˋ ㄊㄨˊ ㄕㄚ ㄕˋ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) massacre
(2) Holocaust

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) massacre
(2) Holocaust

Bình luận 0